![](img/dict/02C013DD.png) | [se poser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đậu, đỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le moineau se pose sur une branche |
| con chim sẻ đậu trên một cành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avion se pose |
| máy bay hạ cánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une main se pose sur mon épaule |
| một bàn tay đặt lên vai tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Question qui se pose |
| vấn đề đặt ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dừng lại, chú ý đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son regard se pose sur moi |
| ánh mắt anh ta dừng lại chỗ tôi (anh ta chú ý đến tôi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự cho là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se poser en réformateur |
| tự cho là nhà cải cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se pose en victime |
| hắn tự cho rằng mình là nạn nhân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se poser là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) là điều tất nhiên |